Skip to content

TudienY.com

  • Từ điển Y Khoa Anh Việt

stamp

Nghĩa của từ stamp là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1.tem

2.con dấu; dấu

3. nhãn hiệu, dấu bảo đảm

4. dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu

5. hạng, loại

6. sự giậm chân

7. chày nghiền quặng

Ngoại Động từ

1. giậm (chân)

2. đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy…)

3. dán tem vào

4. nghiền (quặng)

5. chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)

6. in vào (trí não)

Nội Động từ

giậm chân

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ liên quan

  • J35.9
  • luminescence
  • steam-jacket
  • gumboli
  • metafemales
  • disyllable
  • astutely
  • carcanet
  • stem tissue
  • circumpolar
  • first water
  • romany
  • no-fly-zone
  • musk-cat
  • necropolis
  • idiopathic muscular atrophy
  • play-off
  • rhabde
  • P15.2
  • enneahedron

Recent Posts

  • Hello world!

Archives

  • October 2021

Copyright © 2021 TudienY.com.

Powered by Từ điển Y học