Nghĩa của từ mentioning là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:danh từ
1. sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
2. sự tuyên dương
ngoại động từ
1. kể ra, nói đến, đề cập
2. tuyên dương
danh từ
1. sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
2. sự tuyên dương
ngoại động từ
1. kể ra, nói đến, đề cập
2. tuyên dương