Nghĩa của từ comebacks là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:danh từ
1. sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi…)
2. sự hồi tỉnh lại
3. (Mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo
4. (Mỹ), (từ lóng) lý do để kêu ca
danh từ
1. sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi…)
2. sự hồi tỉnh lại
3. (Mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo
4. (Mỹ), (từ lóng) lý do để kêu ca