Nghĩa của từ coalesced là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:nội động từ
1. liền, liền lại (xương gãy)
2. kết hợp hình thành một nhóm, một chất, một khối
3. hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng…)
nội động từ
1. liền, liền lại (xương gãy)
2. kết hợp hình thành một nhóm, một chất, một khối
3. hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng…)